Edu CAMPABADAL
78
Chỉ số
2 (Ngày 23 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
26 Th01 1993
Ngày sinh
232k
Giá
232,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-6-5-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Córdoba CF), Spanish Cup (Córdoba CF) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Córdoba CF | Hạng 2 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,74 | 1 | 0 |
15 | Córdoba CF | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Córdoba CF | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Córdoba CF | Hạng 2 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,74 | 1 | 0 |
14 | Córdoba CF | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,08 | 1 | 0 |
13 | Córdoba CF | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 42 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,81 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Córdoba CF | 976k | Edu CAMPABADAL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th01 2024 | 80 | 78 | 2 |
28 Th11 2022 | 82 | 80 | 2 |
12 Th02 2021 | 80 | 82 | 2 |
16 Th09 2018 | 82 | 80 | 2 |
16 Th01 2015 | 78 | 82 | 4 |
16 Th04 2014 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |