Ryan LLOYD
67
Chỉ số
2 (Ngày 8 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
30
Tuổi
1 Th02 1994
Ngày sinh
29k
Giá
29,000
3k
Hợp đồng
3 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( -7-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Port Vale | Hạng 4 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Port Vale | Hạng 4 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Port Vale | Hạng 4 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Port Vale | 288k | Ryan LLOYD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th10 2020 | 69 | 67 | 2 |
28 Th07 2020 | 68 | 69 | 1 |
10 Th03 2020 | 70 | 68 | 2 |
6 Th09 2017 | 74 | 70 | 4 |
28 Th02 2014 | 70 | 74 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |