Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Yohann EUDELINE

Player retiring at the end of the season.
Yohann EUDELINE Photo
Angers SCO

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Angers SCO)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 10 Th05 2016)

Đánh giá gần nhất

AM(PT)

Vị trí

Chân thuận - Phải

41

Tuổi

23 Th06 1982

Ngày sinh

9k

Giá

9,000

12k

Hợp đồng

5 Mùa giải

181

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-5-8-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò 3 Bị cấm ở giải quốc nội.
Đã đấu cúp với đội khác French Shield (Angers SCO), French Cup (Angers SCO)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Angers SCO Hạng 1 28 (0)6316,3941
15 Angers SCO Cúp Liên đoàn Pháp 1 (0)0006,0000
15 Angers SCO Cúp Quốc gia Pháp 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Angers SCO Hạng 1 28 (0) 6 3 16,394 1
14 Angers SCO Hạng 2 33 (0) 8 13 17,271 0
13 Angers SCO Hạng 2 35 (0) 5 8 17,173 0
12 Angers SCO Hạng 1 22 (0) 6 2 16,951 0
12 FC Nantes Hạng 2 3 (0) 1 0 17,670 0
11 FC Nantes Hạng 2 11 (0) 1 2 07,001 1
11 CS Sedan Hạng 2 13 (0) 1 2 06,923 0
10 CS Sedan Hạng 1 34 (0) 3 2 06,441 0
9 CS Sedan Hạng 1 34 (0) 8 5 06,504 1
8 CS Sedan Hạng 1 28 (0) 8 5 26,541 1
7 CS Sedan Hạng 1 36 (0) 8 2 16,283 0
6 CS Sedan Hạng 2 34 (0) 6 6 26,443 1
5 CS Sedan Hạng 2 7 (0) 2 1 06,430 0
4 CS Sedan Hạng 2 8 (0) 0 5 06,752 0
3 CS Sedan Hạng 2 12 (0) 3 2 16,500 0
2 CS Sedan Hạng 2 18 (0) 2 3 16,610 0
1 CS Sedan Hạng 2 30 (0) 5 5 06,636 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu386 (0)7366126,67335

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1211 Th03 2014FC NantesAngers SCO3.0MYohann EUDELINE
1129 Th10 2013CS SedanFC Nantes5.5MYohann EUDELINE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
10 Th05 20168078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
8 Th12 20158280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
6 Th06 20158482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
27 Th05 20138384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th08 20128283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----