Yohann EUDELINE
78
Chỉ số
2 (Ngày 10 Th05 2016)
Đánh giá gần nhất
AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
23 Th06 1982
Ngày sinh
9k
Giá
9,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-5-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 3 Bị cấm ở giải quốc nội. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Angers SCO), French Cup (Angers SCO) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Angers SCO | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 3 | 1 | 6,39 | 4 | 1 |
15 | Angers SCO | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Angers SCO | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Angers SCO | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 3 | 1 | 6,39 | 4 | 1 |
14 | Angers SCO | Hạng 2 | 33 (0) | 8 | 13 | 1 | 7,27 | 1 | 0 |
13 | Angers SCO | Hạng 2 | 35 (0) | 5 | 8 | 1 | 7,17 | 3 | 0 |
12 | Angers SCO | Hạng 1 | 22 (0) | 6 | 2 | 1 | 6,95 | 1 | 0 |
12 | FC Nantes | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
11 | FC Nantes | Hạng 2 | 11 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 1 |
11 | CS Sedan | Hạng 2 | 13 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,92 | 3 | 0 |
10 | CS Sedan | Hạng 1 | 34 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,44 | 1 | 0 |
9 | CS Sedan | Hạng 1 | 34 (0) | 8 | 5 | 0 | 6,50 | 4 | 1 |
8 | CS Sedan | Hạng 1 | 28 (0) | 8 | 5 | 2 | 6,54 | 1 | 1 |
7 | CS Sedan | Hạng 1 | 36 (0) | 8 | 2 | 1 | 6,28 | 3 | 0 |
6 | CS Sedan | Hạng 2 | 34 (0) | 6 | 6 | 2 | 6,44 | 3 | 1 |
5 | CS Sedan | Hạng 2 | 7 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,43 | 0 | 0 |
4 | CS Sedan | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 5 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
3 | CS Sedan | Hạng 2 | 12 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,50 | 0 | 0 |
2 | CS Sedan | Hạng 2 | 18 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,61 | 0 | 0 |
1 | CS Sedan | Hạng 2 | 30 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,63 | 6 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 386 (0) | 73 | 66 | 12 | 6,67 | 33 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 11 Th03 2014 | FC Nantes | Angers SCO | 3.0M | Yohann EUDELINE |
11 | 29 Th10 2013 | CS Sedan | FC Nantes | 5.5M | Yohann EUDELINE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th05 2016 | 80 | 78 | 2 |
8 Th12 2015 | 82 | 80 | 2 |
6 Th06 2015 | 84 | 82 | 2 |
27 Th05 2013 | 83 | 84 | 1 |
5 Th08 2012 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |