Eloi AMAGAT
79
Chỉ số
1 (Ngày 11 Th02 2019)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
21 Th05 1985
Ngày sinh
29k
Giá
29,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-9-8-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Cup (Girona FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Girona FC | Hạng 2 | 26 (0) | 9 | 7 | 1 | 7,50 | 2 | 0 |
14 | Girona FC | Hạng 2 | 33 (0) | 6 | 6 | 2 | 6,88 | 4 | 0 |
13 | Girona FC | Hạng 2 | 22 (0) | 7 | 0 | 2 | 6,82 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 81 (0) | 22 | 13 | 5 | 7,06 | 11 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Girona FC | 1.2M | Eloi AMAGAT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th02 2019 | 80 | 79 | 1 |
23 Th06 2018 | 82 | 80 | 2 |
10 Th12 2016 | 83 | 82 | 1 |
30 Th07 2015 | 82 | 83 | 1 |
19 Th11 2014 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |