Yoan GOUFFRAN
82
Chỉ số
1 (Ngày 7 Th04 2020)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
25 Th05 1986
Ngày sinh
87k
Giá
87,000
27k
Hợp đồng
5 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-7-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Newcastle United), English Shield (Newcastle United), English Cup (Newcastle United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Newcastle United | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 4 | 1 | 7,20 | 0 | 0 |
15 | Newcastle United | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
15 | Newcastle United | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Newcastle United | SMFA Shield | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Newcastle United | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 4 | 1 | 7,20 | 0 | 0 |
14 | Newcastle United | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,22 | 1 | 0 |
13 | Newcastle United | Hạng 1 | 14 (0) | 5 | 1 | 4 | 7,29 | 1 | 0 |
12 | Newcastle United | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 6 | 0 | 7,17 | 2 | 0 |
11 | Newcastle United | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 5 | 3 | 7,42 | 2 | 0 |
10 | Newcastle United | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 5 | 1 | 7,17 | 3 | 0 |
9 | Newcastle United | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
9 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 21 (0) | 9 | 3 | 2 | 7,33 | 1 | 0 |
8 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 7 | 3 | 7,39 | 2 | 0 |
7 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 27 (0) | 11 | 4 | 3 | 7,37 | 2 | 0 |
6 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,13 | 0 | 0 |
5 | Girondins Bordeaux | Bảng E | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
5 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 11 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,91 | 3 | 0 |
4 | Girondins Bordeaux | Bảng C | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
4 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
3 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Girondins Bordeaux | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
1 | Girondins Bordeaux | Bảng E | 3 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,89 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 253 (0) | 61 | 50 | 20 | 7,23 | 19 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 13 Th02 2013 | Girondins Bordeaux | Newcastle United | 8.5M | Yoan GOUFFRAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th04 2020 | 83 | 82 | 1 |
12 Th02 2019 | 85 | 83 | 2 |
3 Th04 2018 | 86 | 85 | 1 |
16 Th12 2015 | 88 | 86 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |