Leon OSMAN
83
Chỉ số
3 (Ngày 30 Th12 2016)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
17 Th05 1981
Ngày sinh
28k
Giá
28,000
27k
Hợp đồng
1 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
63
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-6-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Everton), English Cup (Everton) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Everton | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 7 | 0 | 6,72 | 3 | 0 |
14 | Everton | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,81 | 5 | 0 |
13 | Everton | Hạng 2 | 29 (0) | 12 | 11 | 3 | 7,69 | 2 | 0 |
12 | Everton | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,67 | 3 | 0 |
11 | Everton | Hạng 1 | 30 (0) | 7 | 4 | 1 | 7,00 | 2 | 1 |
10 | Everton | Hạng 1 | 32 (0) | 6 | 5 | 4 | 7,22 | 1 | 0 |
9 | Everton | Hạng 1 | 28 (0) | 9 | 2 | 2 | 6,89 | 4 | 0 |
8 | Everton | Bảng F | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
8 | Everton | Hạng 1 | 15 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,73 | 0 | 0 |
7 | Everton | Bảng E | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
7 | Everton | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 1 | 2 | 6,75 | 3 | 0 |
6 | Everton | Hạng 1 | 31 (0) | 6 | 3 | 0 | 6,84 | 1 | 1 |
5 | Everton | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,90 | 2 | 0 |
4 | Everton | Hạng 1 | 37 (0) | 4 | 5 | 0 | 5,78 | 8 | 0 |
3 | Everton | Hạng 1 | 25 (0) | 6 | 1 | 0 | 5,76 | 4 | 0 |
2 | Everton | Hạng 1 | 16 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,38 | 2 | 0 |
1 | Everton | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,69 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 381 (0) | 77 | 55 | 14 | 6,74 | 42 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th12 2016 | 86 | 83 | 3 |
26 Th05 2016 | 87 | 86 | 1 |
18 Th12 2015 | 88 | 87 | 1 |
10 Th01 2015 | 89 | 88 | 1 |
12 Th02 2013 | 88 | 89 | 1 |
5 Th03 2011 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |