Callum MCGREGOR
87
Chỉ số
1 (Ngày 4 Th08 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
30
Tuổi
14 Th06 1993
Ngày sinh
3.2M
Giá
3,225,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - -9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Celtic | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Celtic | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 29 Th09 2014 | Không | Celtic | 1.2M | Callum MCGREGOR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th08 2022 | 86 | 87 | 1 |
9 Th10 2019 | 85 | 86 | 1 |
30 Th07 2018 | 83 | 85 | 2 |
21 Th08 2017 | 82 | 83 | 1 |
22 Th01 2015 | 80 | 82 | 2 |
22 Th08 2014 | 78 | 80 | 2 |
31 Th12 2013 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |