Bruno HENRIQUE
84
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th04 2024)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
21 Th10 1989
Ngày sinh
481k
Giá
481,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( -6-7-8-6-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Cup (Corinthians) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Corinthians | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Corinthians | Cúp Quốc gia Brazil | 4 (0) | 3 | 0 | 2 | 7,25 | 0 | 0 |
15 | Corinthians | SMFA Champions Cup (Bảng F) | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Corinthians | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Corinthians | 1.5M | Bruno HENRIQUE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th04 2024 | 86 | 84 | 2 |
25 Th03 2021 | 87 | 86 | 1 |
4 Th11 2018 | 86 | 87 | 1 |
17 Th06 2016 | 85 | 86 | 1 |
5 Th09 2015 | 82 | 85 | 3 |
10 Th07 2014 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |