Jake CAPRICE
76
Chỉ số
2 (Ngày 2 Th03 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(PT),DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
11 Th11 1992
Ngày sinh
176k
Giá
176,000
3k
Hợp đồng
3 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Lincoln City), English Cup (Lincoln City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lincoln City | Hạng 5 | 31 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,97 | 2 | 0 |
15 | Lincoln City | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Lincoln City | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lincoln City | Hạng 5 | 31 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,97 | 2 | 0 |
14 | Lincoln City | Hạng 5 | 35 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,60 | 4 | 0 |
13 | Lincoln City | Hạng 5 | 10 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,70 | 3 | 0 |
13 | Scunthorpe United | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Blackpool | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Blackpool | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,86 | 1 | 0 |
12 | Port Vale | Hạng 5 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 95 (0) | 5 | 6 | 0 | 6,29 | 10 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 1 Th11 2014 | Scunthorpe United | Lincoln City | 345k | Jake CAPRICE |
13 | 20 Th08 2014 | Blackpool | Scunthorpe United | 220k | Jake CAPRICE |
12 | 5 Th04 2014 | Port Vale | Blackpool | 319k | Jake CAPRICE |
12 | 10 Th02 2014 | Không | Port Vale | 210k | Jake CAPRICE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th03 2023 | 74 | 76 | 2 |
13 Th11 2019 | 73 | 74 | 1 |
13 Th07 2019 | 72 | 73 | 1 |
24 Th11 2018 | 70 | 72 | 2 |
11 Th10 2017 | 72 | 70 | 2 |
19 Th10 2015 | 74 | 72 | 2 |
8 Th01 2014 | 72 | 74 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |