Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Nicolás PAREJA

Player retiring at the end of the season.
Nicolás PAREJA Photo
Sevilla

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Atlas)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 19 Th09 2019)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

19 Th01 1984

Ngày sinh

22k

Giá

22,000

30k

Hợp đồng

1 Mùa giải

181

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-8-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Sevilla), Spanish Shield (Sevilla), Spanish Cup (Sevilla)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sevilla Hạng 1 27 (0)1307,1930
15 Sevilla Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 2 (0)0007,0010
15 Sevilla Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 1 (0)0007,0000
15 Sevilla SMFA Champions Cup (Bảng A) 3 (0)0007,0010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Argentina Quốc tế 1 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sevilla Hạng 1 27 (0) 1 3 07,193 0
14 Sevilla Hạng 1 32 (0) 2 4 17,190 0
13 Sevilla Hạng 1 21 (0) 2 0 06,860 0
12 Sevilla Hạng 1 2 (0) 0 0 06,500 0
12 Spartak Moskva Hạng 1 21 (0) 1 1 06,812 0
11 Spartak Moskva Hạng 1 18 (0) 1 0 16,941 0
10 Spartak Moskva Hạng 1 30 (0) 4 2 06,804 0
9 Spartak Moskva Hạng 1 30 (0) 0 0 06,803 0
8 Spartak Moskva Hạng 1 29 (0) 3 2 26,414 3
7 Spartak Moskva Hạng 1 31 (0) 3 1 06,354 0
6 Spartak Moskva Hạng 2 33 (0) 2 4 17,092 1
5 Spartak Moskva Hạng 2 30 (0) 0 0 06,702 0
4 Spartak Moskva Hạng 1 28 (0) 0 2 06,394 0
3 Spartak Moskva Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
3 RCD Espanyol Hạng 1 28 (0) 2 1 05,541 1
2 RCD Espanyol Hạng 1 31 (0) 3 1 05,712 1
1 RCD Espanyol Hạng 1 32 (0) 5 3 16,690 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu424 (0)292466,62326

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1226 Th06 2014Spartak MoskvaSevilla7.7MNicolás PAREJA
311 Th09 2010RCD EspanyolSpartak Moskva9.0MNicolás PAREJA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
19 Th09 20198380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
5 Th11 20188683Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
31 Th08 20188886Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th06 20188988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th07 20158889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
25 Th04 20138988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th02 20118889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----