Nicolás PAREJA
80
Chỉ số
3 (Ngày 19 Th09 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
19 Th01 1984
Ngày sinh
22k
Giá
22,000
30k
Hợp đồng
1 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Sevilla), Spanish Shield (Sevilla), Spanish Cup (Sevilla) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Argentina | Quốc tế | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sevilla | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,19 | 3 | 0 |
14 | Sevilla | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 4 | 1 | 7,19 | 0 | 0 |
13 | Sevilla | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
12 | Sevilla | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,81 | 2 | 0 |
11 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,94 | 1 | 0 |
10 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 30 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,80 | 4 | 0 |
9 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 3 | 0 |
8 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 2 | 2 | 6,41 | 4 | 3 |
7 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,35 | 4 | 0 |
6 | Spartak Moskva | Hạng 2 | 33 (0) | 2 | 4 | 1 | 7,09 | 2 | 1 |
5 | Spartak Moskva | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,70 | 2 | 0 |
4 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,39 | 4 | 0 |
3 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,54 | 1 | 1 |
2 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 1 | 0 | 5,71 | 2 | 1 |
1 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,69 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 424 (0) | 29 | 24 | 6 | 6,62 | 32 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 26 Th06 2014 | Spartak Moskva | Sevilla | 7.7M | Nicolás PAREJA |
3 | 11 Th09 2010 | RCD Espanyol | Spartak Moskva | 9.0M | Nicolás PAREJA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th09 2019 | 83 | 80 | 3 |
5 Th11 2018 | 86 | 83 | 3 |
31 Th08 2018 | 88 | 86 | 2 |
24 Th06 2018 | 89 | 88 | 1 |
10 Th07 2015 | 88 | 89 | 1 |
25 Th04 2013 | 89 | 88 | 1 |
9 Th02 2011 | 88 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |