Ramiro CÁSERES
70
Chỉ số
5 (Ngày 18 Th09 2021)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
30
Tuổi
9 Th01 1994
Ngày sinh
51k
Giá
51,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
168
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-7-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Shield (Vélez Sársfield) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Vélez Sársfield | Hạng 2 | 19 (0) | 7 | 9 | 2 | 7,68 | 1 | 0 |
15 | Vélez Sársfield | Cúp Liên đoàn Argentina | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Vélez Sársfield | Hạng 2 | 19 (0) | 7 | 9 | 2 | 7,68 | 1 | 0 |
14 | Vélez Sársfield | Hạng 2 | 15 (0) | 5 | 6 | 1 | 7,33 | 2 | 0 |
13 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 43 (0) | 12 | 18 | 3 | 7,35 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Vélez Sársfield | 2.8M | Ramiro CÁSERES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th09 2021 | 75 | 70 | 5 |
23 Th06 2020 | 78 | 75 | 3 |
21 Th01 2019 | 82 | 78 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |