Román MARTÍNEZ
77
Chỉ số
3 (Ngày 22 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
41
Tuổi
27 Th03 1983
Ngày sinh
9k
Giá
9,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (Estudiantes de LP), SMFA Shield (Estudiantes de LP), Argentine Shield (Estudiantes de LP), Argentine Cup (Estudiantes de LP) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 22 (0) | 9 | 5 | 2 | 7,36 | 4 | 0 |
15 | Estudiantes de LP | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Estudiantes de LP | Cúp Liên đoàn Argentina | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Estudiantes de LP | Cúp Quốc gia Argentina | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Estudiantes de LP | SMFA Shield | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 22 (0) | 9 | 5 | 2 | 7,36 | 4 | 0 |
14 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 26 (0) | 8 | 5 | 1 | 7,12 | 3 | 0 |
13 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 6 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
12 | Estudiantes de LP | Bảng G | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
12 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 4 | 2 | 6,85 | 2 | 1 |
11 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 24 (0) | 5 | 2 | 2 | 6,96 | 2 | 1 |
10 | Estudiantes de LP | Bảng D | 1 (0) | 3 | 1 | 0 | 9,00 | 1 | 0 |
10 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 31 (0) | 6 | 12 | 1 | 7,10 | 4 | 0 |
9 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 3 | 1 | 7,11 | 1 | 0 |
8 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 2 | 0 |
8 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,64 | 0 | 0 |
7 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 7 | 0 | 6,32 | 2 | 0 |
6 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 5 | 0 | 5,96 | 4 | 1 |
5 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 23 (0) | 9 | 1 | 2 | 7,04 | 0 | 0 |
4 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 16 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,31 | 1 | 0 |
3 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,86 | 0 | 0 |
2 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 306 (0) | 62 | 62 | 12 | 6,79 | 29 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 11 Th10 2012 | RCD Espanyol | Estudiantes de LP | 3.7M | Román MARTÍNEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th02 2022 | 80 | 77 | 3 |
1 Th06 2020 | 83 | 80 | 3 |
7 Th07 2018 | 85 | 83 | 2 |
7 Th06 2011 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |