Ryan WOODS
80
Chỉ số
2 (Ngày 18 Th11 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
30
Tuổi
13 Th12 1993
Ngày sinh
523k
Giá
523,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Shrewsbury Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 25 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,52 | 3 | 0 |
15 | Shrewsbury Town | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 25 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,52 | 3 | 0 |
14 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 17 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,59 | 1 | 0 |
13 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 23 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,26 | 2 | 0 |
12 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 34 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,35 | 1 | 0 |
11 | Shrewsbury Town | Hạng 5 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 102 (0) | 5 | 7 | 0 | 6,43 | 7 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 21 Th01 2014 | Không | Shrewsbury Town | 970k | Ryan WOODS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th11 2023 | 82 | 80 | 2 |
16 Th05 2023 | 83 | 82 | 1 |
7 Th05 2017 | 82 | 83 | 1 |
26 Th08 2016 | 80 | 82 | 2 |
1 Th02 2016 | 77 | 80 | 3 |
9 Th10 2015 | 76 | 77 | 1 |
27 Th12 2013 | 74 | 76 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |