Yamil ASAD
80
Chỉ số
2 (Ngày 20 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
29
Tuổi
27 Th07 1994
Ngày sinh
541k
Giá
541,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Shield (Vélez Sársfield), Argentine Cup (Vélez Sársfield) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Vélez Sársfield | Hạng 2 | 7 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,86 | 0 | 0 |
15 | Vélez Sársfield | Cúp Liên đoàn Argentina | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Vélez Sársfield | Cúp Quốc gia Argentina | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Vélez Sársfield | Hạng 2 | 7 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,86 | 0 | 0 |
14 | Vélez Sársfield | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 8 (0) | 5 | 1 | 2 | 7,12 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Vélez Sársfield | 792k | Yamil ASAD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th11 2022 | 82 | 80 | 2 |
28 Th08 2022 | 83 | 82 | 1 |
30 Th01 2018 | 82 | 83 | 1 |
10 Th09 2015 | 78 | 82 | 4 |
6 Th03 2015 | 77 | 78 | 1 |
24 Th05 2014 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |