Jérémy SORBON
82
Chỉ số
2 (Ngày 7 Th02 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
5 Th08 1983
Ngày sinh
41k
Giá
41,000
21k
Hợp đồng
2 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-9-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (EA Guingamp), French Cup (EA Guingamp) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | EA Guingamp | Hạng 2 | 33 (0) | 3 | 2 | 2 | 7,33 | 2 | 0 |
15 | EA Guingamp | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | EA Guingamp | Cúp Quốc gia Pháp | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | EA Guingamp | Hạng 2 | 33 (0) | 3 | 2 | 2 | 7,33 | 2 | 0 |
14 | EA Guingamp | Hạng 2 | 31 (0) | 5 | 7 | 2 | 7,35 | 0 | 0 |
13 | EA Guingamp | Hạng 2 | 37 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,19 | 5 | 0 |
12 | EA Guingamp | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,88 | 0 | 0 |
12 | SM Caen | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,52 | 4 | 0 |
11 | SM Caen | Hạng 1 | 36 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,72 | 1 | 0 |
10 | SM Caen | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,26 | 5 | 0 |
9 | SM Caen | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,53 | 2 | 0 |
8 | SM Caen | Hạng 2 | 23 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,61 | 3 | 1 |
7 | SM Caen | Hạng 2 | 37 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,62 | 0 | 0 |
6 | SM Caen | Hạng 2 | 35 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,54 | 0 | 0 |
5 | SM Caen | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,84 | 0 | 0 |
4 | SM Caen | Hạng 2 | 30 (0) | 3 | 1 | 2 | 6,67 | 5 | 0 |
3 | SM Caen | Hạng 2 | 27 (0) | 0 | 4 | 0 | 5,78 | 0 | 1 |
2 | SM Caen | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,12 | 3 | 1 |
1 | SM Caen | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 490 (0) | 29 | 40 | 11 | 6,62 | 32 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 5 Th06 2014 | SM Caen | EA Guingamp | 6.2M | Jérémy SORBON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th02 2021 | 84 | 82 | 2 |
7 Th06 2019 | 85 | 84 | 1 |
25 Th11 2018 | 86 | 85 | 1 |
29 Th05 2010 | 87 | 86 | 1 |
17 Th11 2009 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |