Marcus MADDISON
70
Chỉ số
5 (Ngày 5 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
30
Tuổi
26 Th09 1993
Ngày sinh
48k
Giá
48,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( -6-6-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Peterborough United | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Peterborough United | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Peterborough United | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 14 Th09 2014 | Không | Peterborough United | 8k | Marcus MADDISON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th07 2022 | 75 | 70 | 5 |
26 Th05 2021 | 80 | 75 | 5 |
3 Th09 2017 | 78 | 80 | 2 |
11 Th10 2015 | 75 | 78 | 3 |
28 Th11 2014 | 70 | 75 | 5 |
24 Th08 2014 | 66 | 70 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |