Arturo ORTÍZ
82
Chỉ số
1 (Ngày 25 Th04 2024)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
25 Th08 1992
Ngày sinh
726k
Giá
726,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Mineros de Zacatecas), Mexican Cup (Mineros de Zacatecas) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mineros de Zacatecas | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
15 | Mineros de Zacatecas | Cúp Liên đoàn Mexico | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Mineros de Zacatecas | Cúp Quốc gia Mexico | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mineros de Zacatecas | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
14 | Mineros de Zacatecas | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 29 Th01 2015 | Không | Mineros de Zacatecas | 912k | Arturo ORTÍZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th04 2024 | 83 | 82 | 1 |
21 Th08 2022 | 80 | 83 | 3 |
15 Th11 2021 | 78 | 80 | 2 |
9 Th05 2014 | 77 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |