Darío CVITANICH
83
Chỉ số
1 (Ngày 1 Th02 2018)
Đánh giá gần nhất
F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
16 Th05 1984
Ngày sinh
57k
Giá
57,000
27k
Hợp đồng
2 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Pachuca), Mexican Cup (Pachuca) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Croatia | Quốc tế | 3 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Pachuca | Hạng 1 | 31 (0) | 7 | 17 | 4 | 7,55 | 3 | 0 |
14 | Pachuca | Bảng C | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
14 | Pachuca | Hạng 1 | 22 (0) | 14 | 4 | 3 | 7,59 | 4 | 0 |
14 | OGC Nice | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,60 | 0 | 0 |
13 | OGC Nice | Hạng 1 | 29 (0) | 8 | 7 | 5 | 7,48 | 1 | 1 |
12 | OGC Nice | Hạng 1 | 35 (0) | 11 | 11 | 5 | 7,40 | 5 | 0 |
11 | OGC Nice | Bảng C | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | OGC Nice | Hạng 1 | 30 (0) | 13 | 7 | 6 | 7,73 | 2 | 0 |
10 | OGC Nice | Hạng 1 | 29 (0) | 14 | 8 | 9 | 7,45 | 2 | 3 |
9 | OGC Nice | Hạng 1 | 11 (0) | 4 | 3 | 3 | 7,64 | 1 | 0 |
9 | Ajax | Bảng E | 4 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,75 | 0 | 0 |
9 | Ajax | Hạng 1 | 15 (0) | 8 | 4 | 2 | 7,27 | 3 | 1 |
8 | Ajax | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 1 |
8 | Ajax | Hạng 1 | 28 (0) | 10 | 6 | 5 | 7,39 | 5 | 0 |
7 | Ajax | Hạng 1 | 26 (0) | 6 | 6 | 4 | 7,35 | 3 | 1 |
6 | Ajax | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,50 | 2 | 0 |
6 | Pachuca | Hạng 1 | 25 (0) | 12 | 8 | 10 | 7,84 | 2 | 0 |
5 | Pachuca | Hạng 1 | 17 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,71 | 2 | 1 |
4 | Pachuca | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 2 | 3 | 7,07 | 1 | 1 |
4 | Ajax | Hạng 1 | 16 (0) | 6 | 1 | 4 | 7,69 | 1 | 0 |
3 | Ajax | Bảng G | 1 (0) | 0 | 1 | 3 | 8,00 | 0 | 0 |
3 | Ajax | Hạng 1 | 23 (0) | 6 | 4 | 3 | 6,70 | 1 | 0 |
2 | Ajax | Hạng 1 | 8 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,88 | 2 | 0 |
1 | Ajax | Hạng 1 | 24 (0) | 14 | 7 | 7 | 7,58 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 411 (0) | 149 | 102 | 81 | 7,41 | 42 | 9 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 8 Th01 2015 | OGC Nice | Pachuca | 7.4M | Darío CVITANICH |
9 | 11 Th02 2013 | Ajax | OGC Nice | 5.4M | Darío CVITANICH |
6 | 25 Th11 2011 | Pachuca | Ajax | 7.6M | Darío CVITANICH |
4 | 15 Th12 2010 | Ajax | Pachuca | 7.8M | Darío CVITANICH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th02 2018 | 82 | 83 | 1 |
9 Th10 2016 | 83 | 82 | 1 |
9 Th06 2016 | 86 | 83 | 3 |
6 Th01 2016 | 88 | 86 | 2 |
24 Th08 2013 | 87 | 88 | 1 |
23 Th03 2010 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |