Danny NARDIELLO
70
Chỉ số
5 (Ngày 29 Th08 2017)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
22 Th10 1982
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Bury) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bury | Hạng 3 | 29 (0) | 8 | 8 | 0 | 6,69 | 2 | 0 |
14 | Bury | Hạng 3 | 16 (0) | 6 | 5 | 1 | 7,06 | 1 | 0 |
13 | Bury | Hạng 3 | 26 (0) | 8 | 6 | 0 | 7,19 | 0 | 0 |
12 | Bury | Hạng 4 | 29 (0) | 11 | 7 | 3 | 6,93 | 4 | 1 |
12 | Rotherham United | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Rotherham United | Hạng 4 | 29 (0) | 9 | 8 | 3 | 7,14 | 2 | 0 |
10 | Rotherham United | Hạng 5 | 14 (0) | 5 | 0 | 4 | 7,50 | 2 | 0 |
10 | Exeter City | Hạng 3 | 9 (0) | 6 | 0 | 0 | 6,89 | 1 | 0 |
9 | Exeter City | Hạng 3 | 19 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,89 | 0 | 1 |
8 | Exeter City | Hạng 3 | 17 (0) | 5 | 3 | 4 | 7,47 | 1 | 0 |
7 | Exeter City | Hạng 3 | 23 (0) | 8 | 5 | 3 | 7,35 | 2 | 0 |
6 | Exeter City | Hạng 4 | 31 (0) | 5 | 6 | 3 | 7,48 | 1 | 0 |
5 | Exeter City | Hạng 5 | 12 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,17 | 2 | 1 |
4 | Exeter City | Hạng 5 | 11 (0) | 2 | 3 | 2 | 7,18 | 1 | 0 |
3 | Exeter City | Hạng 5 | 3 (0) | 3 | 1 | 2 | 8,33 | 0 | 0 |
3 | Bury | Hạng 4 | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
2 | Bury | Hạng 4 | 7 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
2 | Hartlepool United | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
1 | Hartlepool United | Hạng 4 | 9 (0) | 5 | 2 | 3 | 7,78 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 291 (0) | 93 | 65 | 30 | 7,18 | 21 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 24 Th02 2014 | Rotherham United | Bury | 814k | Danny NARDIELLO |
10 | 13 Th07 2013 | Exeter City | Rotherham United | 1.1M | Danny NARDIELLO |
3 | 9 Th08 2010 | Bury | Exeter City | 621k | Danny NARDIELLO |
2 | 20 Th02 2010 | Hartlepool United | Bury | 410k | Danny NARDIELLO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th08 2017 | 75 | 70 | 5 |
5 Th02 2016 | 77 | 75 | 2 |
24 Th08 2011 | 75 | 77 | 2 |
5 Th12 2009 | 77 | 75 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |