Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Jesús DÁTOLO

Jesús DÁTOLO Photo
Atlético Mineiro

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 12 Th08 2022)

Đánh giá gần nhất

TV(C),AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

39

Tuổi

19 Th05 1984

Ngày sinh

31k

Giá

31,000

24k

Hợp đồng

5 Mùa giải

177

Chiều cao (cm)

67

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-8-6-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Atlético Mineiro), Brazilian Shield (Atlético Mineiro)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Atlético Mineiro Hạng 1 27 (0)5407,2630
15 Atlético Mineiro Cúp Liên đoàn Brazil 2 (0)1007,5000
15 Atlético Mineiro SMFA Shield 3 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Atlético Mineiro Hạng 1 27 (0) 5 4 07,263 0
14 Atlético Mineiro Hạng 1 31 (0) 5 5 16,976 0
13 Atlético Mineiro Hạng 1 21 (0) 4 5 06,814 1
12 Atlético Mineiro Hạng 1 22 (0) 7 4 17,321 0
11 Atlético Mineiro Hạng 1 2 (0) 1 0 17,500 0
11 SC Internacional Hạng 1 18 (0) 3 4 07,062 0
10 SC Internacional Hạng 1 5 (0) 2 0 07,200 0
10 RCD Espanyol Hạng 2 12 (0) 2 2 07,173 0
9 RCD Espanyol Hạng 1 24 (0) 3 12 17,000 0
8 RCD Espanyol Hạng 1 6 (0) 1 4 06,670 0
7 RCD Espanyol Hạng 1 27 (0) 8 8 06,412 0
6 RCD Espanyol Hạng 1 34 (0) 6 8 06,183 1
5 RCD Espanyol Hạng 1 38 (0) 14 5 16,533 0
4 RCD Espanyol Hạng 1 2 (0) 1 0 08,000 0
4 SSC Napoli Bảng F 3 (0) 1 2 16,670 0
4 SSC Napoli Hạng 1 25 (0) 8 2 17,203 0
3 SSC Napoli Hạng 1 34 (0) 14 11 26,654 0
2 SSC Napoli Hạng 1 17 (0) 4 4 06,590 0
1 SSC Napoli Hạng 1 32 (0) 5 8 17,032 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu380 (0)9488106,84362

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1119 Th01 2014SC InternacionalAtlético Mineiro6.2MJesús DÁTOLO
1029 Th06 2013RCD EspanyolSC Internacional6.7MJesús DÁTOLO
410 Th02 2011SSC NapoliRCD Espanyol7.7MJesús DÁTOLO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
12 Th08 20228280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
31 Th10 20218382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
1 Th02 20188583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
15 Th04 20178785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
7 Th06 20118887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----