Jesús DÁTOLO
80
Chỉ số
2 (Ngày 12 Th08 2022)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
19 Th05 1984
Ngày sinh
31k
Giá
31,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-8-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Atlético Mineiro), Brazilian Shield (Atlético Mineiro) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 4 | 0 | 7,26 | 3 | 0 |
15 | Atlético Mineiro | Cúp Liên đoàn Brazil | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Atlético Mineiro | SMFA Shield | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 4 | 0 | 7,26 | 3 | 0 |
14 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 5 | 1 | 6,97 | 6 | 0 |
13 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,81 | 4 | 1 |
12 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 22 (0) | 7 | 4 | 1 | 7,32 | 1 | 0 |
11 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
11 | SC Internacional | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 4 | 0 | 7,06 | 2 | 0 |
10 | SC Internacional | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
10 | RCD Espanyol | Hạng 2 | 12 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,17 | 3 | 0 |
9 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 12 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
7 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 27 (0) | 8 | 8 | 0 | 6,41 | 2 | 0 |
6 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 34 (0) | 6 | 8 | 0 | 6,18 | 3 | 1 |
5 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 38 (0) | 14 | 5 | 1 | 6,53 | 3 | 0 |
4 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
4 | SSC Napoli | Bảng F | 3 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,67 | 0 | 0 |
4 | SSC Napoli | Hạng 1 | 25 (0) | 8 | 2 | 1 | 7,20 | 3 | 0 |
3 | SSC Napoli | Hạng 1 | 34 (0) | 14 | 11 | 2 | 6,65 | 4 | 0 |
2 | SSC Napoli | Hạng 1 | 17 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,59 | 0 | 0 |
1 | SSC Napoli | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 8 | 1 | 7,03 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 380 (0) | 94 | 88 | 10 | 6,84 | 36 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 19 Th01 2014 | SC Internacional | Atlético Mineiro | 6.2M | Jesús DÁTOLO |
10 | 29 Th06 2013 | RCD Espanyol | SC Internacional | 6.7M | Jesús DÁTOLO |
4 | 10 Th02 2011 | SSC Napoli | RCD Espanyol | 7.7M | Jesús DÁTOLO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th08 2022 | 82 | 80 | 2 |
31 Th10 2021 | 83 | 82 | 1 |
1 Th02 2018 | 85 | 83 | 2 |
15 Th04 2017 | 87 | 85 | 2 |
7 Th06 2011 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |