Sofiane BOUFAL
85
Chỉ số
1 (Ngày 31 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
AM,F(TC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
30
Tuổi
17 Th09 1993
Ngày sinh
1.9M
Giá
1,917,000
15k
Hợp đồng
3 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
60
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-8-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lille OSC | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lille OSC | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Lille OSC | Bảng H | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Lille OSC | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
14 | Angers SCO | Hạng 2 | 4 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 14 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,79 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 14 Th01 2015 | Angers SCO | Lille OSC | 5.3M | Sofiane BOUFAL |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Angers SCO | 1.9M | Sofiane BOUFAL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th01 2024 | 86 | 85 | 1 |
26 Th05 2021 | 87 | 86 | 1 |
30 Th08 2020 | 88 | 87 | 1 |
11 Th05 2016 | 87 | 88 | 1 |
11 Th10 2015 | 84 | 87 | 3 |
22 Th05 2015 | 83 | 84 | 1 |
3 Th01 2015 | 80 | 83 | 3 |
16 Th04 2014 | 76 | 80 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |