Olivier AURIAC
83
Chỉ số
1 (Ngày 8 Th12 2015)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
14 Th09 1984
Ngày sinh
77k
Giá
77,000
15k
Hợp đồng
5 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Cup (Angers SCO) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Angers SCO | Hạng 1 | 37 (0) | 4 | 7 | 1 | 6,65 | 3 | 0 |
15 | Angers SCO | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Angers SCO | Hạng 1 | 37 (0) | 4 | 7 | 1 | 6,65 | 3 | 0 |
14 | Angers SCO | Hạng 2 | 33 (0) | 10 | 5 | 2 | 7,18 | 7 | 0 |
13 | Angers SCO | Hạng 2 | 31 (0) | 11 | 1 | 3 | 7,29 | 2 | 0 |
12 | Angers SCO | Hạng 1 | 35 (0) | 5 | 7 | 0 | 6,74 | 2 | 1 |
11 | Angers SCO | Hạng 1 | 35 (0) | 8 | 7 | 2 | 6,94 | 3 | 0 |
10 | Angers SCO | Hạng 1 | 33 (0) | 10 | 8 | 3 | 6,76 | 4 | 0 |
9 | Angers SCO | Hạng 2 | 34 (0) | 23 | 5 | 6 | 7,15 | 5 | 0 |
8 | Angers SCO | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 4 | 1 | 6,69 | 2 | 0 |
7 | Angers SCO | Hạng 2 | 24 (0) | 3 | 7 | 1 | 6,92 | 4 | 0 |
6 | Angers SCO | Hạng 2 | 24 (0) | 2 | 5 | 1 | 6,50 | 4 | 1 |
5 | Angers SCO | Hạng 2 | 26 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,88 | 2 | 0 |
4 | Angers SCO | Hạng 2 | 31 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,65 | 4 | 1 |
3 | Angers SCO | Hạng 2 | 25 (0) | 1 | 4 | 1 | 6,16 | 3 | 1 |
2 | Angers SCO | Hạng 2 | 34 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,53 | 3 | 0 |
1 | Angers SCO | Hạng 2 | 29 (0) | 4 | 1 | 2 | 6,79 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 460 (0) | 94 | 72 | 24 | 6,80 | 49 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th12 2015 | 84 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |