Matty BROWN
67
Chỉ số
1 (Ngày 29 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
15 Th03 1990
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
1k
Hợp đồng
5 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-5-5-6-5-4)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chester FC | Hạng 5 | 29 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,76 | 3 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chester FC | Hạng 5 | 29 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,76 | 3 | 0 |
14 | Chester FC | Hạng 5 | 29 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,79 | 3 | 0 |
13 | Chester FC | Hạng 5 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,11 | 1 | 0 |
12 | Chester FC | Hạng 5 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 70 (0) | 3 | 2 | 0 | 5,81 | 8 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 4 Th05 2014 | Chesterfield | Chester FC | 11k | Matty BROWN |
11 | 12 Th12 2013 | Không | Chesterfield | 10k | Matty BROWN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th10 2020 | 68 | 67 | 1 |
21 Th10 2015 | 67 | 68 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |