Joe BUNNEY
70
Chỉ số
3 (Ngày 14 Th09 2021)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV,AM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
30
Tuổi
26 Th09 1993
Ngày sinh
50k
Giá
50,000
3k
Hợp đồng
3 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - -7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rochdale | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rochdale | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Rochdale | Hạng 4 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Rochdale | 16k | Joe BUNNEY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th09 2021 | 73 | 70 | 3 |
15 Th10 2020 | 75 | 73 | 2 |
10 Th10 2015 | 73 | 75 | 2 |
20 Th08 2014 | 71 | 73 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |