Ryan WILLIAMS
73
Chỉ số
2 (Ngày 24 Th11 2018)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
8 Th04 1991
Ngày sinh
57k
Giá
57,000
3k
Hợp đồng
1 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Morecambe | Hạng 5 | 33 (0) | 8 | 7 | 2 | 6,97 | 3 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Morecambe | Hạng 5 | 33 (0) | 8 | 7 | 2 | 6,97 | 3 | 0 |
14 | Morecambe | Hạng 5 | 31 (0) | 1 | 8 | 0 | 6,48 | 4 | 0 |
13 | Morecambe | Hạng 4 | 22 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,18 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 86 (0) | 10 | 17 | 2 | 6,59 | 9 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Morecambe | 144k | Ryan WILLIAMS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th11 2018 | 75 | 73 | 2 |
8 Th10 2015 | 73 | 75 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |