Matt GRIMES
84
Chỉ số
1 (Ngày 30 Th07 2021)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
28
Tuổi
15 Th07 1995
Ngày sinh
1.9M
Giá
1,916,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Swansea City | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Swansea City | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Exeter City | Hạng 4 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
13 | Exeter City | Hạng 3 | 20 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 23 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,09 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 4 Th01 2015 | Exeter City | Swansea City | 462k | Matt GRIMES |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Exeter City | 336k | Matt GRIMES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th07 2021 | 83 | 84 | 1 |
11 Th02 2020 | 82 | 83 | 1 |
22 Th02 2019 | 77 | 82 | 5 |
26 Th05 2016 | 75 | 77 | 2 |
7 Th01 2015 | 74 | 75 | 1 |
29 Th05 2014 | 72 | 74 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |