Connor ROBERTS
72
Chỉ số
2 (Ngày 16 Th03 2021)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
8 Th12 1992
Ngày sinh
114k
Giá
114,000
3k
Hợp đồng
5 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-6-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Chester FC), English Cup (Chester FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chester FC | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,76 | 0 | 0 |
15 | Chester FC | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Chester FC | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 1 | 10,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chester FC | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,76 | 0 | 0 |
14 | Chester FC | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,95 | 0 | 0 |
13 | Chester FC | Hạng 5 | 10 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,70 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 86 (0) | 0 | 0 | 9 | 6,84 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 31 Th10 2014 | Cheltenham Town | Chester FC | 352k | Connor ROBERTS |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Cheltenham Town | 256k | Connor ROBERTS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th03 2021 | 74 | 72 | 2 |
16 Th04 2014 | 70 | 74 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |