Anthony O'CONNOR
75
Chỉ số
2 (Ngày 11 Th03 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
25 Th10 1992
Ngày sinh
149k
Giá
149,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Plymouth Argyle) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Plymouth Argyle | Hạng 4 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
15 | Plymouth Argyle | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Plymouth Argyle | Hạng 4 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
14 | Plymouth Argyle | Hạng 4 | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,11 | 0 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 24 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,46 | 1 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 8 Th02 2015 | Blackburn Rovers | Plymouth Argyle | 371k | Anthony O'CONNOR |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Blackburn Rovers | 312k | Anthony O'CONNOR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th03 2023 | 77 | 75 | 2 |
6 Th03 2020 | 78 | 77 | 1 |
21 Th08 2017 | 77 | 78 | 1 |
1 Th07 2016 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |