Ivan TONEY
90
Chỉ số
2 (Ngày 24 Th12 2022)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
28
Tuổi
16 Th03 1996
Ngày sinh
11.5M
Giá
11,532,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-5-6-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Bị cấm ở giải quốc nội. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Northampton Town), English Cup (Northampton Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Northampton Town | Hạng 4 | 31 (0) | 10 | 4 | 4 | 7,03 | 5 | 0 |
15 | Northampton Town | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Northampton Town | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Northampton Town | Hạng 4 | 31 (0) | 10 | 4 | 4 | 7,03 | 5 | 0 |
14 | Northampton Town | Hạng 4 | 30 (0) | 9 | 9 | 5 | 7,03 | 3 | 1 |
13 | Northampton Town | Hạng 4 | 6 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 67 (0) | 22 | 15 | 9 | 7,04 | 8 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Northampton Town | 352k | Ivan TONEY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th12 2022 | 88 | 90 | 2 |
30 Th06 2022 | 87 | 88 | 1 |
8 Th01 2022 | 85 | 87 | 2 |
18 Th02 2021 | 83 | 85 | 2 |
30 Th12 2020 | 80 | 83 | 3 |
27 Th02 2020 | 78 | 80 | 2 |
2 Th09 2017 | 77 | 78 | 1 |
22 Th01 2017 | 75 | 77 | 2 |
25 Th09 2014 | 74 | 75 | 1 |
25 Th04 2014 | 70 | 74 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |