Jermaine ANDERSON
66
Chỉ số
2 (Ngày 1 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(P),DM,TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
27
Tuổi
16 Th05 1996
Ngày sinh
27k
Giá
27,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( -6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Peterborough United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Peterborough United | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Peterborough United | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Peterborough United | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Peterborough United | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Peterborough United | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Peterborough United | 496k | Jermaine ANDERSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th02 2024 | 68 | 66 | 2 |
17 Th09 2021 | 73 | 68 | 5 |
27 Th02 2020 | 76 | 73 | 3 |
2 Th10 2015 | 75 | 76 | 1 |
2 Th05 2014 | 73 | 75 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |