Jack BARTHRAM
65
Chỉ số
5 (Ngày 14 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
30
Tuổi
13 Th10 1993
Ngày sinh
20k
Giá
20,000
3k
Hợp đồng
2 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Swindon Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Swindon Town | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Swindon Town | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Swindon Town | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Swindon Town | Hạng 3 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
13 | Swindon Town | Hạng 3 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,71 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,93 | 2 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Swindon Town | 536k | Jack BARTHRAM |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th10 2020 | 70 | 65 | 5 |
6 Th10 2017 | 72 | 70 | 2 |
17 Th10 2015 | 74 | 72 | 2 |
12 Th08 2015 | 75 | 74 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |