Raphael ROSSI
78
Chỉ số
1 (Ngày 14 Th05 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
25 Th07 1990
Ngày sinh
114k
Giá
114,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Swindon Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Swindon Town | Hạng 3 | 33 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,18 | 2 | 0 |
15 | Swindon Town | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Swindon Town | Hạng 3 | 33 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,18 | 2 | 0 |
14 | Swindon Town | Hạng 3 | 32 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,06 | 5 | 0 |
13 | Swindon Town | Hạng 3 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 69 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,13 | 8 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Swindon Town | 216k | Raphael ROSSI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th05 2021 | 79 | 78 | 1 |
4 Th10 2020 | 82 | 79 | 3 |
28 Th03 2018 | 77 | 82 | 5 |
12 Th10 2015 | 75 | 77 | 2 |
13 Th08 2014 | 74 | 75 | 1 |
13 Th04 2014 | 72 | 74 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |