Brendan GALLOWAY
78
Chỉ số
2 (Ngày 29 Th07 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
28
Tuổi
17 Th03 1996
Ngày sinh
351k
Giá
351,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
87
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - -5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Everton | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Everton | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
13 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 13 Th08 2014 | Milton Keynes Dons | Everton | 1.4M | Brendan GALLOWAY |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Milton Keynes Dons | 472k | Brendan GALLOWAY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th07 2021 | 80 | 78 | 2 |
29 Th01 2020 | 83 | 80 | 3 |
18 Th12 2015 | 80 | 83 | 3 |
26 Th09 2015 | 77 | 80 | 3 |
9 Th08 2014 | 75 | 77 | 2 |
28 Th04 2014 | 73 | 75 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |