Zat KNIGHT
80
Chỉ số
2 (Ngày 7 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
2 Th05 1980
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
198
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-9-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Reading), English Cup (Reading) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Reading | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Reading | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
14 | Colorado Rapids | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,08 | 1 | 0 |
13 | Colorado Rapids | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,22 | 1 | 0 |
13 | Brentford | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
13 | Barnsley | Hạng 4 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Preston North End | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Preston North End | Hạng 3 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,08 | 2 | 0 |
11 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,23 | 2 | 1 |
10 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,35 | 3 | 0 |
9 | Bolton Wanderers | Bảng D | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
8 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 0 | 3 | 6,91 | 0 | 0 |
7 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 4 | 1 | 7,00 | 4 | 0 |
6 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,36 | 2 | 0 |
5 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,43 | 2 | 1 |
4 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,38 | 2 | 0 |
3 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,79 | 4 | 0 |
2 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,77 | 0 | 0 |
1 | Aston Villa | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,53 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 334 (0) | 17 | 24 | 5 | 6,47 | 26 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 30 Th04 2015 | Everton | Reading | 2.3M | Zat KNIGHT |
14 | 18 Th02 2015 | Colorado Rapids | Everton | 4.4M | Zat KNIGHT |
13 | 1 Th11 2014 | Aston Villa | Colorado Rapids | 2.6M | Zat KNIGHT |
13 | 20 Th08 2014 | Brentford | Aston Villa | 4.2M | Zat KNIGHT |
13 | 13 Th08 2014 | Barnsley | Brentford | 4.6M | Zat KNIGHT |
13 | 5 Th08 2014 | Bolton Wanderers | Barnsley | 3.3M | Zat KNIGHT |
13 | 2 Th08 2014 | Preston North End | Bolton Wanderers | 4.8M | Zat KNIGHT |
12 | 8 Th06 2014 | Bolton Wanderers | Preston North End | 3.3M | Zat KNIGHT |
2 | 13 Th12 2009 | Aston Villa | Bolton Wanderers | 4.0M | Zat KNIGHT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th10 2015 | 82 | 80 | 2 |
30 Th05 2015 | 84 | 82 | 2 |
16 Th10 2013 | 85 | 84 | 1 |
16 Th04 2013 | 86 | 85 | 1 |
6 Th04 2012 | 87 | 86 | 1 |
3 Th12 2010 | 86 | 87 | 1 |
11 Th12 2009 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |