Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Vedad IBISEVIC

Player retiring at the end of the season.
Vedad IBISEVIC Photo
Stuttgart

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Schalke)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 2 Th06 2021)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

6 Th08 1984

Ngày sinh

89k

Giá

89,000

27k

Hợp đồng

2 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

82

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Stuttgart), German Shield (Stuttgart), German Cup (Stuttgart)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bosnia & Herzegovina SMFA World Cup 3 (0)1117,6700
15 Bosnia & Herzegovina SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)2217,7500
15 Bosnia & Herzegovina SMFA World Cup 3 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Stuttgart Hạng 1 27 (0)11347,5211
15 Stuttgart Cúp Liên đoàn Đức 1 (0)1007,0010
15 Stuttgart Cúp Quốc gia Đức 1 (0)0007,0000
15 Stuttgart SMFA Shield 2 (0)0007,0010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Bosnia & Herzegovina Quốc tế 117 (0)4829257,5982
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Stuttgart Hạng 1 27 (0) 11 3 47,521 1
14 Stuttgart Hạng 1 29 (0) 11 10 87,664 0
13 Stuttgart Hạng 1 25 (0) 14 6 87,722 0
12 Stuttgart Hạng 1 27 (0) 12 2 67,412 2
11 Stuttgart Hạng 1 23 (0) 8 5 47,390 1
10 Stuttgart Hạng 1 22 (0) 7 5 37,412 0
9 Stuttgart Hạng 1 23 (0) 8 7 27,432 1
8 Stuttgart Hạng 1 17 (0) 7 2 37,651 0
7 Stuttgart Hạng 1 12 (0) 4 8 17,750 0
7 Hoffenheim Bảng H 3 (0) 1 1 07,670 0
7 Hoffenheim Hạng 1 6 (0) 1 1 17,171 0
6 Hoffenheim Hạng 1 31 (0) 7 6 67,454 0
5 Hoffenheim Hạng 2 26 (0) 12 10 87,962 0
4 Hoffenheim Hạng 1 27 (0) 6 4 47,370 0
3 Hoffenheim Hạng 1 28 (0) 10 4 36,794 1
2 Hoffenheim Hạng 1 10 (0) 5 0 27,402 0
1 Hoffenheim Hạng 1 25 (0) 5 6 37,442 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu361 (0)12980667,47296

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
710 Th02 2012HoffenheimStuttgart8.2MVedad IBISEVIC

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
2 Th06 20218685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th03 20218786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th05 20188887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th05 20158988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th01 20138889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----