Vedad IBISEVIC
85
Chỉ số
1 (Ngày 2 Th06 2021)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
6 Th08 1984
Ngày sinh
89k
Giá
89,000
27k
Hợp đồng
2 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Stuttgart), German Shield (Stuttgart), German Cup (Stuttgart) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bosnia & Herzegovina | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | Bosnia & Herzegovina | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,75 | 0 | 0 |
15 | Bosnia & Herzegovina | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stuttgart | Hạng 1 | 27 (0) | 11 | 3 | 4 | 7,52 | 1 | 1 |
15 | Stuttgart | Cúp Liên đoàn Đức | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Stuttgart | Cúp Quốc gia Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Stuttgart | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bosnia & Herzegovina | Quốc tế | 117 (0) | 48 | 29 | 25 | 7,59 | 8 | 2 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stuttgart | Hạng 1 | 27 (0) | 11 | 3 | 4 | 7,52 | 1 | 1 |
14 | Stuttgart | Hạng 1 | 29 (0) | 11 | 10 | 8 | 7,66 | 4 | 0 |
13 | Stuttgart | Hạng 1 | 25 (0) | 14 | 6 | 8 | 7,72 | 2 | 0 |
12 | Stuttgart | Hạng 1 | 27 (0) | 12 | 2 | 6 | 7,41 | 2 | 2 |
11 | Stuttgart | Hạng 1 | 23 (0) | 8 | 5 | 4 | 7,39 | 0 | 1 |
10 | Stuttgart | Hạng 1 | 22 (0) | 7 | 5 | 3 | 7,41 | 2 | 0 |
9 | Stuttgart | Hạng 1 | 23 (0) | 8 | 7 | 2 | 7,43 | 2 | 1 |
8 | Stuttgart | Hạng 1 | 17 (0) | 7 | 2 | 3 | 7,65 | 1 | 0 |
7 | Stuttgart | Hạng 1 | 12 (0) | 4 | 8 | 1 | 7,75 | 0 | 0 |
7 | Hoffenheim | Bảng H | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
7 | Hoffenheim | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,17 | 1 | 0 |
6 | Hoffenheim | Hạng 1 | 31 (0) | 7 | 6 | 6 | 7,45 | 4 | 0 |
5 | Hoffenheim | Hạng 2 | 26 (0) | 12 | 10 | 8 | 7,96 | 2 | 0 |
4 | Hoffenheim | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 4 | 4 | 7,37 | 0 | 0 |
3 | Hoffenheim | Hạng 1 | 28 (0) | 10 | 4 | 3 | 6,79 | 4 | 1 |
2 | Hoffenheim | Hạng 1 | 10 (0) | 5 | 0 | 2 | 7,40 | 2 | 0 |
1 | Hoffenheim | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 6 | 3 | 7,44 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 361 (0) | 129 | 80 | 66 | 7,47 | 29 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
7 | 10 Th02 2012 | Hoffenheim | Stuttgart | 8.2M | Vedad IBISEVIC |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th06 2021 | 86 | 85 | 1 |
28 Th03 2021 | 87 | 86 | 1 |
26 Th05 2018 | 88 | 87 | 1 |
23 Th05 2015 | 89 | 88 | 1 |
8 Th01 2013 | 88 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |