Sammie SZMODICS
84
Chỉ số
2 (Ngày 18 Th11 2023)
Đánh giá gần nhất
TV,AM,F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
28
Tuổi
24 Th09 1995
Ngày sinh
1.8M
Giá
1,880,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
168
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - -7-5-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Colchester United | Hạng 3 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 3 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Colchester United | Hạng 3 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Colchester United | 168k | Sammie SZMODICS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th11 2023 | 82 | 84 | 2 |
15 Th05 2023 | 81 | 82 | 1 |
17 Th11 2022 | 79 | 81 | 2 |
16 Th07 2022 | 78 | 79 | 1 |
31 Th07 2021 | 76 | 78 | 2 |
13 Th02 2020 | 75 | 76 | 1 |
2 Th08 2015 | 73 | 75 | 2 |
2 Th05 2014 | 70 | 73 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |