Tom LAWRENCE
83
Chỉ số
1 (Ngày 28 Th07 2021)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
30
Tuổi
13 Th01 1994
Ngày sinh
1.3M
Giá
1,370,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-8-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Oxford United), English Cup (Oxford United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Oxford United | Hạng 4 | 35 (0) | 24 | 14 | 9 | 7,66 | 4 | 0 |
15 | Oxford United | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Oxford United | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Oxford United | Hạng 4 | 35 (0) | 24 | 14 | 9 | 7,66 | 4 | 0 |
14 | Oxford United | Hạng 5 | 4 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
14 | Preston North End | Hạng 3 | 21 (0) | 6 | 3 | 3 | 6,90 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 60 (0) | 32 | 17 | 13 | 7,38 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 23 Th04 2015 | Preston North End | Oxford United | 2.6M | Tom LAWRENCE |
14 | 31 Th01 2015 | Reading | Preston North End | 1.7M | Tom LAWRENCE |
13 | 17 Th10 2014 | Manchester United | Reading | 1.2M | Tom LAWRENCE |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Manchester United | 1.0M | Tom LAWRENCE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th07 2021 | 84 | 83 | 1 |
19 Th05 2018 | 83 | 84 | 1 |
5 Th05 2017 | 82 | 83 | 1 |
28 Th05 2016 | 80 | 82 | 2 |
3 Th06 2014 | 77 | 80 | 3 |
15 Th01 2014 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |