Tommy SMITH
82
Chỉ số
1 (Ngày 14 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
14 Th04 1992
Ngày sinh
792k
Giá
792,000
8k
Hợp đồng
2 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Huddersfield Town), English Cup (Huddersfield Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Huddersfield Town | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,62 | 8 | 0 |
15 | Huddersfield Town | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
15 | Huddersfield Town | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Huddersfield Town | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,62 | 8 | 0 |
14 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 28 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,79 | 1 | 0 |
13 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Huddersfield Town | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,86 | 0 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 70 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,17 | 9 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 13 Th05 2014 | Không | Huddersfield Town | 1.0M | Tommy SMITH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th07 2022 | 83 | 82 | 1 |
31 Th01 2020 | 84 | 83 | 1 |
15 Th06 2019 | 85 | 84 | 1 |
12 Th12 2017 | 83 | 85 | 2 |
25 Th03 2017 | 80 | 83 | 3 |
9 Th10 2015 | 78 | 80 | 2 |
11 Th02 2014 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |