Demarai GRAY
87
Chỉ số
1 (Ngày 30 Th03 2024)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
27
Tuổi
28 Th06 1996
Ngày sinh
3.8M
Giá
3,880,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-5-6-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Birmingham City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Birmingham City | Hạng 2 | 28 (0) | 9 | 4 | 2 | 6,93 | 4 | 0 |
15 | Birmingham City | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Birmingham City | Hạng 2 | 28 (0) | 9 | 4 | 2 | 6,93 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 28 (0) | 9 | 4 | 2 | 6,93 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Birmingham City | 928k | Demarai GRAY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th03 2024 | 88 | 87 | 1 |
6 Th01 2022 | 87 | 88 | 1 |
12 Th06 2018 | 86 | 87 | 1 |
30 Th11 2017 | 85 | 86 | 1 |
20 Th05 2017 | 83 | 85 | 2 |
7 Th10 2015 | 82 | 83 | 1 |
17 Th05 2015 | 77 | 82 | 5 |
28 Th06 2014 | 76 | 77 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |