Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Juan VARGAS

Player retiring at the end of the season.
Juan VARGAS Photo
ACF Fiorentina

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Universitario de Deportes)

86

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 9 Th01 2017)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV,AM(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

40

Tuổi

5 Th10 1983

Ngày sinh

100k

Giá

100,000

27k

Hợp đồng

2 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-7-6-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Italian Shield (ACF Fiorentina), Italian Cup (ACF Fiorentina)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Peru SMFA World Cup 3 (0)0107,0010
15 Peru SMFA World Cup Qualifiers 6 (0)0107,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 ACF Fiorentina Hạng 1 11 (0)6527,6400
15 ACF Fiorentina Cúp Liên đoàn Ý 1 (0)0009,0000
15 ACF Fiorentina Cúp quốc gia Ý 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Peru Quốc tế 103 (0)282827,0990
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 ACF Fiorentina Hạng 1 11 (0) 6 5 27,640 0
14 ACF Fiorentina Bảng C 2 (0) 0 0 07,000 0
14 ACF Fiorentina Hạng 1 19 (0) 3 0 07,212 0
13 ACF Fiorentina Bảng H 2 (0) 1 0 07,000 0
13 ACF Fiorentina Hạng 1 18 (0) 3 5 07,283 0
12 ACF Fiorentina Bảng C 5 (0) 0 1 17,001 0
12 ACF Fiorentina Hạng 1 3 (0) 2 0 07,330 0
11 ACF Fiorentina Hạng 1 11 (0) 1 3 07,090 0
10 ACF Fiorentina Bảng H 3 (0) 0 0 06,670 0
10 ACF Fiorentina Hạng 1 29 (0) 4 3 07,032 0
9 ACF Fiorentina Hạng 1 26 (0) 9 5 17,273 0
8 ACF Fiorentina Hạng 1 28 (0) 8 3 47,006 0
7 ACF Fiorentina Bảng D 3 (0) 0 0 07,000 0
7 ACF Fiorentina Hạng 1 31 (0) 7 5 06,974 0
6 ACF Fiorentina Hạng 1 29 (0) 6 4 27,001 0
5 ACF Fiorentina Hạng 1 26 (0) 7 2 17,086 0
4 ACF Fiorentina Hạng 1 31 (0) 6 5 07,165 0
3 ACF Fiorentina Hạng 1 34 (0) 2 4 06,474 0
2 ACF Fiorentina Hạng 1 31 (0) 4 8 16,522 1
1 ACF Fiorentina Bảng D 4 (0) 0 0 26,250 0
1 ACF Fiorentina Hạng 1 28 (0) 3 3 26,462 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu374 (0)7256166,95411

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
9 Th01 20178886Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th09 20138988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th12 20129089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th03 20119190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th01 20109091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----