Juan VARGAS
86
Chỉ số
2 (Ngày 9 Th01 2017)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV,AM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
40
Tuổi
5 Th10 1983
Ngày sinh
100k
Giá
100,000
27k
Hợp đồng
2 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (ACF Fiorentina), Italian Cup (ACF Fiorentina) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Peru | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Peru | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 11 (0) | 6 | 5 | 2 | 7,64 | 0 | 0 |
15 | ACF Fiorentina | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
15 | ACF Fiorentina | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Peru | Quốc tế | 103 (0) | 28 | 28 | 2 | 7,09 | 9 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 11 (0) | 6 | 5 | 2 | 7,64 | 0 | 0 |
14 | ACF Fiorentina | Bảng C | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,21 | 2 | 0 |
13 | ACF Fiorentina | Bảng H | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 5 | 0 | 7,28 | 3 | 0 |
12 | ACF Fiorentina | Bảng C | 5 (0) | 0 | 1 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
11 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,09 | 0 | 0 |
10 | ACF Fiorentina | Bảng H | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
10 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 3 | 0 | 7,03 | 2 | 0 |
9 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 26 (0) | 9 | 5 | 1 | 7,27 | 3 | 0 |
8 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 28 (0) | 8 | 3 | 4 | 7,00 | 6 | 0 |
7 | ACF Fiorentina | Bảng D | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 31 (0) | 7 | 5 | 0 | 6,97 | 4 | 0 |
6 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 4 | 2 | 7,00 | 1 | 0 |
5 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 26 (0) | 7 | 2 | 1 | 7,08 | 6 | 0 |
4 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 31 (0) | 6 | 5 | 0 | 7,16 | 5 | 0 |
3 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,47 | 4 | 0 |
2 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 8 | 1 | 6,52 | 2 | 1 |
1 | ACF Fiorentina | Bảng D | 4 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,25 | 0 | 0 |
1 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 3 | 2 | 6,46 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 374 (0) | 72 | 56 | 16 | 6,95 | 41 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th01 2017 | 88 | 86 | 2 |
16 Th09 2013 | 89 | 88 | 1 |
7 Th12 2012 | 90 | 89 | 1 |
10 Th03 2011 | 91 | 90 | 1 |
29 Th01 2010 | 90 | 91 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |