Tim KLEINDIENST
86
Chỉ số
1 (Ngày 8 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
28
Tuổi
31 Th08 1995
Ngày sinh
2.6M
Giá
2,624,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
194
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Cup (Cottbus) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cottbus | Hạng 2 | 16 (0) | 6 | 4 | 0 | 7,06 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 16 (0) | 6 | 4 | 0 | 7,06 | 2 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Cottbus | 384k | Tim KLEINDIENST |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th12 2023 | 85 | 86 | 1 |
9 Th06 2023 | 83 | 85 | 2 |
23 Th05 2018 | 82 | 83 | 1 |
21 Th11 2017 | 80 | 82 | 2 |
27 Th05 2015 | 76 | 80 | 4 |
8 Th11 2014 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |