José BASANTA
85
Chỉ số
1 (Ngày 18 Th09 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
40
Tuổi
3 Th04 1984
Ngày sinh
124k
Giá
124,000
27k
Hợp đồng
5 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-8-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Cup (ACF Fiorentina) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,14 | 1 | 0 |
15 | ACF Fiorentina | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,14 | 1 | 0 |
14 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Catania Calcio | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,62 | 0 | 0 |
14 | Vélez Sársfield | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,92 | 0 | 0 |
13 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
13 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,94 | 2 | 0 |
13 | Monterrey | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
12 | Monterrey | Bảng C | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
12 | Monterrey | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,93 | 3 | 0 |
11 | Monterrey | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,38 | 1 | 0 |
10 | Monterrey | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,94 | 3 | 0 |
9 | Monterrey | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,76 | 1 | 0 |
8 | Monterrey | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,76 | 3 | 0 |
7 | Monterrey | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,69 | 3 | 0 |
6 | Monterrey | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,89 | 3 | 0 |
5 | Monterrey | Bảng D | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
5 | Monterrey | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,68 | 1 | 0 |
4 | Monterrey | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,59 | 2 | 0 |
3 | Monterrey | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 3 | 0 | 5,50 | 4 | 0 |
2 | Monterrey | Bảng G | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 2 | 0 |
2 | Monterrey | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,86 | 1 | 1 |
1 | Monterrey | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,90 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 412 (0) | 19 | 22 | 3 | 6,78 | 34 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 25 Th04 2015 | Catania Calcio | ACF Fiorentina | 8.5M | José BASANTA |
14 | 13 Th02 2015 | Vélez Sársfield | Catania Calcio | 8.0M | José BASANTA |
13 | 10 Th11 2014 | Estudiantes de LP | Vélez Sársfield | 7.8M | José BASANTA |
13 | 23 Th08 2014 | Monterrey | Estudiantes de LP | 7.5M | José BASANTA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th09 2019 | 86 | 85 | 1 |
28 Th01 2017 | 87 | 86 | 1 |
20 Th01 2016 | 88 | 87 | 1 |
2 Th08 2014 | 87 | 88 | 1 |
9 Th05 2013 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |