Daniel O'SHAUGHNESSY
80
Chỉ số
3 (Ngày 16 Th04 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
29
Tuổi
14 Th09 1994
Ngày sinh
563k
Giá
563,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-5-8-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Brentford) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Brentford | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
14 | Brentford | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th08 2014 | FC Metz | Brentford | 1.6M | Daniel O'SHAUGHNESSY |
13 | 2 Th08 2014 | Không | FC Metz | 1.1M | Daniel O'SHAUGHNESSY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th04 2021 | 77 | 80 | 3 |
4 Th09 2017 | 78 | 77 | 1 |
4 Th05 2014 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |