Baptiste SANTAMARIA
88
Chỉ số
1 (Ngày 4 Th06 2021)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
29
Tuổi
9 Th03 1995
Ngày sinh
5.6M
Giá
5,688,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-9-6-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tours FC | Hạng 2 | 22 (0) | 2 | 5 | 1 | 6,45 | 2 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tours FC | Hạng 2 | 22 (0) | 2 | 5 | 1 | 6,45 | 2 | 0 |
14 | Tours FC | Hạng 2 | 36 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,56 | 3 | 0 |
13 | Tours FC | Hạng 2 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 66 (0) | 5 | 9 | 1 | 6,52 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Tours FC | 2.0M | Baptiste SANTAMARIA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th06 2021 | 87 | 88 | 1 |
21 Th05 2020 | 86 | 87 | 1 |
27 Th11 2018 | 85 | 86 | 1 |
14 Th05 2017 | 84 | 85 | 1 |
13 Th12 2016 | 82 | 84 | 2 |
26 Th09 2015 | 80 | 82 | 2 |
25 Th05 2014 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |