Tobias BADILA
82
Chỉ số
5 (Ngày 11 Th12 2016)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
30
Tuổi
12 Th05 1993
Ngày sinh
1.0M
Giá
1,085,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-5-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Nancy Lorraine | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Nancy Lorraine | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,83 | 1 | 0 |
13 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,91 | 2 | 0 |
12 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,89 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 26 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,88 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 3 Th02 2014 | Không | AS Nancy Lorraine | 910k | Tobias BADILA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th12 2016 | 77 | 82 | 5 |
24 Th09 2015 | 76 | 77 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |