Jairo RIEDEWALD
85
Chỉ số
1 (Ngày 30 Th06 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
27
Tuổi
9 Th09 1996
Ngày sinh
2.3M
Giá
2,362,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (Ajax), Dutch Cup (Ajax) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ajax | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Ajax | 1.0M | Jairo RIEDEWALD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th06 2022 | 86 | 85 | 1 |
27 Th06 2021 | 85 | 86 | 1 |
16 Th06 2019 | 86 | 85 | 1 |
31 Th08 2016 | 85 | 86 | 1 |
26 Th01 2016 | 84 | 85 | 1 |
2 Th10 2015 | 82 | 84 | 2 |
16 Th05 2015 | 78 | 82 | 4 |
24 Th02 2014 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |