Israel DAMONTE
83
Chỉ số
1 (Ngày 19 Th06 2013)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
6 Th01 1982
Ngày sinh
31k
Giá
31,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Estudiantes de LP), Argentine Shield (Estudiantes de LP) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,27 | 1 | 0 |
15 | Estudiantes de LP | Cúp Liên đoàn Argentina | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Estudiantes de LP | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,27 | 1 | 0 |
14 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
13 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,85 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 53 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,62 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Estudiantes de LP | 1.7M | Israel DAMONTE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th06 2013 | 82 | 83 | 1 |
8 Th07 2011 | 79 | 82 | 3 |
6 Th05 2010 | 81 | 79 | 2 |
17 Th12 2009 | 83 | 81 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |