Hallam HOPE
67
Chỉ số
3 (Ngày 1 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
30
Tuổi
17 Th03 1994
Ngày sinh
28k
Giá
28,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Bury) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bury | Hạng 3 | 10 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,70 | 1 | 0 |
14 | Bury | Hạng 3 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 13 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 4 Th01 2015 | Everton | Bury | 372k | Hallam HOPE |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Everton | 240k | Hallam HOPE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th02 2024 | 70 | 67 | 3 |
22 Th03 2023 | 73 | 70 | 3 |
12 Th07 2022 | 75 | 73 | 2 |
23 Th11 2018 | 76 | 75 | 1 |
29 Th01 2015 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |