Bruno LAMAS
78
Chỉ số
2 (Ngày 18 Th07 2021)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
30
Tuổi
13 Th04 1994
Ngày sinh
334k
Giá
334,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Portuguese Shield (Leixões SC), Portuguese Cup (Leixões SC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leixões SC | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,27 | 0 | 0 |
15 | Leixões SC | Portuguese Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Leixões SC | Portuguese Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leixões SC | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,27 | 0 | 0 |
14 | Leixões SC | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 17 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,18 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 26 Th02 2015 | Cruzeiro | Leixões SC | 444k | Bruno LAMAS |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Cruzeiro | 320k | Bruno LAMAS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th07 2021 | 80 | 78 | 2 |
1 Th02 2019 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |