Sacha CLÉMENCE
80
Chỉ số
2 (Ngày 20 Th11 2016)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
1 Th06 1988
Ngày sinh
86k
Giá
86,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-8-10-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Angers SCO | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Angers SCO | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 5 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Angers SCO | 696k | Sacha CLÉMENCE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th11 2016 | 82 | 80 | 2 |
24 Th09 2015 | 80 | 82 | 2 |
6 Th06 2015 | 78 | 80 | 2 |
25 Th06 2014 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |